Việt
giống
nòi // sinh sản
nuôi
sinh
sinh ra
sinh sôi
dòng
Chăn nuôi.
Anh
breed
hatch
Đức
Rasse
Schlag
Brueten
Pháp
race
incubation
Indeed, hasty actions breed mistakes.
Hấp tấp tất đưa đến sai lầm.
breed /AGRI/
[DE] Schlag
[EN] breed
[FR] race
breed,hatch /SCIENCE/
[DE] Brueten
[EN] breed; hatch
[FR] incubation
Breed
dòng, giống
Xem Dòng (Race)
[VI] giống
sinh, sinh ra, sinh sôi
giống (trồng trọt ; chăn nuôi); nòi // sinh sản ; nuôi (cá con)