TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

race

race

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

race

Rasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

race

race

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
racé

racé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

racée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La race de Clovis

Dòng giống của Clovis.

La race des pédants

Hạng ngưòi thông thái rỏm.

grand-races) blanche, jaune, noire

Các chủng tộc da trắng, da vàng, da đen. > Par ext.

Les différentes races bovines

Các giống trâu bò khác nhau.

Un cheval de race

Một con ngựa thuần chủng.

Un chien racé

Một con chó nòi.

Un homme racé

Một con ngưòi thanh nhã.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

race /SCIENCE/

[DE] Rasse

[EN] race

[FR] race

race /AGRI/

[DE] Schlag

[EN] breed

[FR] race

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

race

race [Ras] n. f. 1. Cũ hay Văn Dồng giống, nbi giông. La race de Clovis: Dòng giống của Clovis. > Loc. adj. Fin de race: Suy đồi. 2. Thân (Thường Khinh) Hạng nguời, loại nguời. La race des pédants: Hạng ngưòi thông thái rỏm. 3. Chủng tộc (nguùi). Les races (hay grand-races) blanche, jaune, noire: Các chủng tộc da trắng, da vàng, da đen. > Par ext. Giống (nguùi). 4. SINH Nbi, giống, loại. Les différentes races bovines: Các giống trâu bò khác nhau. > Loc. adj. De race: Thuần chủng, không lai tạp. Un cheval de race: Một con ngựa thuần chủng. > (Nguôi) Avoir de la race: Thanh nhã.

racé,racée

racé, ée [Rase] adj. 1. Thuần chủng; nồi giống tốt. Un chien racé: Một con chó nòi. 2. Thanh nhã, tao nhã. Un homme racé: Một con ngưòi thanh nhã.