Pháp
racé
racée
Un chien racé
Một con chó nòi.
Un homme racé
Một con ngưòi thanh nhã.
racé,racée
racé, ée [Rase] adj. 1. Thuần chủng; nồi giống tốt. Un chien racé: Một con chó nòi. 2. Thanh nhã, tao nhã. Un homme racé: Một con ngưòi thanh nhã.