Việt
ủ bệnh
nung bệnh
ấp nhân tạo.
dạng ngắn gọn của danh từ
Anh
incubation
Đức
Inkubation
Pháp
Inkubation /[inkuba'tsioin], die; -, -en/
(Med ) dạng ngắn gọn của danh từ;
Inkubation /f =/
1. (y) [thòi ki] ủ bệnh, nung bệnh; 2. (nông nghiệp) [sự] ấp nhân tạo.
Inkubation /SCIENCE,AGRI/
[DE] Inkubation
[EN] incubation
[FR] incubation
Inkubation /SCIENCE,RESEARCH/