TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inkubation

ủ bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nung bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấp nhân tạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng ngắn gọn của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

inkubation

incubation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

inkubation

Inkubation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

inkubation

incubation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inkubation /[inkuba'tsioin], die; -, -en/

(Med ) dạng ngắn gọn của danh từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inkubation /f =/

1. (y) [thòi ki] ủ bệnh, nung bệnh; 2. (nông nghiệp) [sự] ấp nhân tạo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Inkubation /SCIENCE,AGRI/

[DE] Inkubation

[EN] incubation

[FR] incubation

Inkubation /SCIENCE,RESEARCH/

[DE] Inkubation

[EN] incubation

[FR] incubation