TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

couvée

brood

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hatch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

couvée

Brut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

couvée

couvée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nichée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

portée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couvée /SCIENCE/

[DE] Brut

[EN] brood

[FR] couvée

couvée,nichée,portée /SCIENCE/

[DE] Brut

[EN] brood; hatch

[FR] couvée; nichée; portée

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

couvée

couvée [kuve] n. f. O trứng ấp. -Par ext. Vật mới nở từ tnịng. Une poule et sa couvée: Con gà mái và bầy con mói nở. " Adieu veau, vache, cochon, couvée!" (La Fontaine): " Thôi vĩnh biệt bê, bò, lợn, gà ấp mói no' . --Bóng Gia đình đông con.