Anh
brood
hatch
Đức
Brut
Pháp
couvée
nichée
portée
couvée /SCIENCE/
[DE] Brut
[EN] brood
[FR] couvée
couvée,nichée,portée /SCIENCE/
[EN] brood; hatch
[FR] couvée; nichée; portée
couvée [kuve] n. f. O trứng ấp. -Par ext. Vật mới nở từ tnịng. Une poule et sa couvée: Con gà mái và bầy con mói nở. " Adieu veau, vache, cochon, couvée!" (La Fontaine): " Thôi vĩnh biệt bê, bò, lợn, gà ấp mói no' . --Bóng Gia đình đông con.