tint /xây dựng/
đường phân gạch
tint /xây dựng/
tạo sắc
tint /cơ khí & công trình/
bôi màu
tint /xây dựng/
màu vẽ
paint, tint /xây dựng/
bôi màu
hatch, tint
kẻ nét chải
shade, tint
sắc thái (màu)
electronic paint system, tint
hệ thống tô màu điện tử
feature, hue, tint
vẻ
chromaticity coordinates, hue, tint
tọa độ màu sắc
isometric drawing, paint, tint
vẽ đẳng cự
hue control, tint, tone
điều khiển sắc độ
colour field sequence, shade, tint
trình tự các mành màu sắc