TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hue control

điều khiển sắc độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự diều khiển sác dò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

hue control

hue control

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hue control

Farbtonregelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hue control

điều khiển sắc độ

hue control, tint, tone

điều khiển sắc độ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Farbtonregelung /f/TV/

[EN] hue control

[VI] điều khiển sắc độ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

hue control

diêu khiển sắc Sự điều khiền làm thay đồi pha cùa các tín hiệu sắc độ so với pha cùa tín hiệu chớp màu ử máy thu hình màu đề thay đồi sắc thái của hình ảnh. Còn gọi là phase control.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hue control

sự diều khiển sác dò