Việt
điều khiển sắc độ
sự diều khiển sác dò
Anh
hue control
tint
tone
Đức
Farbtonregelung
hue control, tint, tone
Farbtonregelung /f/TV/
[EN] hue control
[VI] điều khiển sắc độ
diêu khiển sắc Sự điều khiền làm thay đồi pha cùa các tín hiệu sắc độ so với pha cùa tín hiệu chớp màu ử máy thu hình màu đề thay đồi sắc thái của hình ảnh. Còn gọi là phase control.