paint /ô tô/
phun sơn
paint /cơ khí & công trình/
bôi mầu
paint /cơ khí & công trình/
bôi màu
paint /điện/
bôi mầu
paint /y học/
dược phẩm bôi, trát
paint
dược phẩm bôi, trát
paint /y học/
dược phẩm bôi, trát
paint /điện/
thuốc mầu
paint /xây dựng/
tô
paint /xây dựng/
vẽ mầu
paint /toán & tin/
vẽ màu
paint /xây dựng/
vẽ tranh
paint /xây dựng/
sơn nhuộm
paint /xây dựng/
sơn quét sơn
paint /xây dựng/
sơn thuốc màu
paint
quét màu
paint /hóa học & vật liệu/
sơn quét sơn
paint, tint /xây dựng/
bôi màu