TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phun sơn

phun sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét sơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sơn bằng cách dùng máy phun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái phun sơn

cái phun sơn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cái phun sơn

paint pulverizer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
phun sơn

 paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paint 2 v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

lacquered

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phun sơn

lackiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spritzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anstelle von Spritzpistolen kann der Lack durch Hochrotationsglocken im elektrostatischen Spritzver-fahren aufgebracht werden (Bild 2).

Thay vì sử dụng súng phun sơn, trong phương pháp phun sơn tĩnh điện, sơn có thể được phủ bằng chuông quay vận tốc cao (Hình 2).

Man unterscheidet Kalt- und Heißspritzen.

Có hai phương pháp phun sơn: phun lạnh và phun nóng.

Spritzen. Spritzpistolen (Bild 1) arbeiten meistens mit Druckluft.

Phun. Súng phun sơn (Hình 1) thường hoạt động với không khí nén.

Der Füller wird meist maschinell durch elektrostatisches Spritzen aufgetragen.

Lớp sơn lót ngoài thường được sơn phủ bằng máy phun sơn tĩnh điện.

In der Serienlackierung erfolgt das Mischen im richtigen Verhältnis meist in der Spritzpistole.

Trong việc sơn hàng loạt, quá trình trộn lẫn theo đúng tỷ lệ thông thường được thực hiện ở súng phun sơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Auto neu spritzen

sơn mới chiếc ô tô. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spritzen /['Jpntson] (sw. V.)/

(hat) phun sơn; sơn bằng cách dùng máy phun;

sơn mới chiếc ô tô. 1 : ein Auto neu spritzen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lackiert /adj/CƠ/

[EN] lacquered (được)

[VI] (được) quét sơn, phun sơn

Từ điển ô tô Anh-Việt

paint 2 v.

Phun sơn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paint /ô tô/

phun sơn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

paint pulverizer

cái phun sơn