TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lackiert

quét sơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phun sơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lackiert

lacquered

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lackiert

lackiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit Spritzrobotern werden die Bereiche der Karosserie lackiert, die durch den Farbnebel der Hochrotationsglocken nicht erreicht werden.

Người máy phun sơn được sử dụng để sơn những vùng thân vỏ xe mà chùm tia hạt sơn của chuông quay vận tốc cao không đạt tới được.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Immer häufiger werden Kunststoffproduktenachträglich lackiert oder beschichtet.

Ngày càng cónhiều sản phẩm chất dẻo được sơn hay phủ lớpsau khi chế tạo.

Neben den genannten Verfahren werden Kalanderfolien auch metallisiert, lackiert, beflockt, unterschäumt oder mit Klebeschichten versehen.

Bên cạnh phương pháp nói trên, các màng cán láng còn được phủ kim loại, sơn, phủ nhung (phun rắc xơ bằng tĩnh điện), tạo xốp bên dưới hoặc phủ lớp keo dán.

Um den gewünschten Ledereffekt zu erreichen, muss die Oberfläche genarbt sein und einen schattierenden Farbeffekt aufweisen. Für diese Effekte müssen die Oberflächen geprägt, überfärbt oder lackiert werden.

Để đạt được hiệu ứng giả da như mong muốn, phải tạo những vết nhăn và hiệu ứng màu sắc bóng-mờ trên bề mặt. Để có hiệu ứng này, bề mặt phải được in dập nổi, phủ màu hay sơn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lackiert /adj/CƠ/

[EN] lacquered (được)

[VI] (được) quét sơn, phun sơn