Việt
vẽ màu
trang trí màu mè
Anh
paint
put down in color work
put down in colour work
Đức
farbig verzieren
Quadratische oder rechteckige grünweiße Rettungszeichen verweisen bei Gefahr auf Rettungswege und Notausgänge.
Các biển hiệu cấp cứu có hình vuông hoặc hình chữ nhật, nền màu xanh lá cây với hình vẽ màu trắng cho biết điểm cấp cứu và lối thoát khẩn cấp.
farbig verzieren /vt/SỨ_TT/
[EN] put down in color work (Mỹ), put down in colour work (Anh)
[VI] trang trí màu mè, vẽ màu (cho đồ gốm)
paint /toán & tin/
put down in color work /toán & tin/
vẽ màu (cho đồ gốm)
put down in colour work /toán & tin/
put down in color work, put down in colour work