TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẽ màu

vẽ màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trang trí màu mè

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vẽ màu

 paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 put down in color work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 put down in colour work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

put down in color work

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

put down in colour work

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vẽ màu

farbig verzieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Quadratische oder rechteckige grünweiße Rettungszeichen verweisen bei Gefahr auf Rettungswege und Notausgänge.

Các biển hiệu cấp cứu có hình vuông hoặc hình chữ nhật, nền màu xanh lá cây với hình vẽ màu trắng cho biết điểm cấp cứu và lối thoát khẩn cấp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

farbig verzieren /vt/SỨ_TT/

[EN] put down in color work (Mỹ), put down in colour work (Anh)

[VI] trang trí màu mè, vẽ màu (cho đồ gốm)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paint /toán & tin/

vẽ màu

 put down in color work /toán & tin/

vẽ màu (cho đồ gốm)

 put down in colour work /toán & tin/

vẽ màu (cho đồ gốm)

 put down in color work, put down in colour work

vẽ màu (cho đồ gốm)