TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẽ đẳng cự

vẽ đẳng cự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

vẽ đẳng cự

isometric drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isometric drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isometry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

isometric drawing

vẽ đẳng cự

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

isometric drawing, paint, tint

vẽ đẳng cự

 isometric drawing /toán & tin/

vẽ đẳng cự

isometric drawing, isometry /toán & tin/

vẽ đẳng cự