isometry
sự cùng kích thước
isometry /xây dựng/
sự cùng kích thước
isometry /xây dựng/
sự đẳng cự
isomertry, isometry /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
phép đẳng cự
isometric drawing, isometry /toán & tin/
vẽ đẳng cự
isometric mapping, isometry,isometric mapping /toán & tin/
ánh xạ đẳng cự