TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hue

màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng con mang sắc độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắc màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cường độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tọa độ màu sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu thông tin màu sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toán thử sắc thái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hue

 hue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chrominance subcarrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Intensity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chromaticity coordinates

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

colour information signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cast operator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 color

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nuance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hue

màu (sắc)

chrominance subcarrier, hue

sóng con mang sắc độ

 feature, hue, tint

vẻ

 Hue,Saturation,Intensity /điện tử & viễn thông/

sắc màu, độ bão hòa, cường độ

chromaticity coordinates, hue, tint

tọa độ màu sắc

colour information signal, edged, hue

tín hiệu thông tin màu sắc

cast operator, color, hue, nuance, shade

toán thử sắc thái