TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chrominance subcarrier

sóng con mang sắc độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng mang con màu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sóng con mang màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng thứ cấp mang màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chrominance subcarrier

chrominance subcarrier

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chrominance subcarrier

Chrominanzträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chrominanzunterträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Farbträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chrominance subcarrier, hue

sóng con mang sắc độ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chrominanzträger /m/TV/

[EN] chrominance subcarrier

[VI] sóng con mang màu, sóng thứ cấp mang màu

Chrominanzunterträger /m/TV/

[EN] chrominance subcarrier

[VI] sóng con mang màu, sóng thứ cấp mang màu

Farbträger /m/TV/

[EN] chrominance subcarrier

[VI] sóng con mang sắc độ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

chrominance subcarrier

sóng con mang màu, sóng thứ cấp mang màu Sóng mang tần số 3, 579545 megahec mà các dảl biên điều biến của nố được cộng vào tín hiệu đan sắc đề chuyền thông tin màu trong máy thu hình màu. Cồn gọl là chrominance carrier; color carrier; color subcarrier; subcarrier.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chrominance subcarrier

sóng mang con màu