Việt
sóng con mang màu
sóng thứ cấp mang màu
sóng con mang sắc độ
Anh
color subcarrier
colour subcarrier
chrominance subcarrier
substrate
Đức
Farbträger
Substrat
Pháp
base substrat
support
subjectile
Farbträger,Substrat /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Farbträger; Substrat
[EN] substrate
[FR] base substrat; support
[FR] subjectile
Farbträger /m/TV/
[EN] color subcarrier (Mỹ), colour subcarrier (Anh)
[VI] sóng con mang màu, sóng thứ cấp mang màu
[EN] chrominance subcarrier
[VI] sóng con mang sắc độ