Việt
sóng con mang màu
sóng thứ cấp mang màu
Anh
color subcarrier
colour subcarrier
Đức
Farbträger
Farbträger /m/TV/
[EN] color subcarrier (Mỹ), colour subcarrier (Anh)
[VI] sóng con mang màu, sóng thứ cấp mang màu