Anh
substrate
Đức
Farbträger
Substrat
Pháp
subjectile
subjectile /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Farbträger; Substrat
[EN] substrate
[FR] subjectile
subjectile [sybjektil] n. m. HOẠ Mặt nền (của một lớp son), mặt hồ (để trát son lên trên).