TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 edged

có lề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có viền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu thông tin màu sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưỡi dao có gờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 edged

 edged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

colour information signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beveled edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corniced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finned

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edged

có lề

 edged /hóa học & vật liệu/

có viền

 edged

có viền

colour information signal, edged, hue

tín hiệu thông tin màu sắc

beveled edge, corniced, edged, finned

lưỡi dao có gờ