finned /điện lạnh/
có cánh
finned /xây dựng/
có dạng tấm
finned /điện lạnh/
có vây
finned /toán & tin/
tựa lên
finned /toán & tin/
tựa vào
finned
có dạng tấm
finned
có gân
finned /hóa học & vật liệu/
có vây
finned /xây dựng/
có sườn
finned, lean /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
dựa vào
finned, ribbed, webbed
có cạnh
beveled edge, corniced, edged, finned
lưỡi dao có gờ
finned, flanged, furrowed, lugged, ribbed
có sườn