Việt
có vây
Anh
finned
Z. B. für Wärmeaustauscher, Kondensatorrohre, Rippenrohre und Rohrböden.
Được dùng cho bộ phận trao đổi nhiệt, đường ống của bộ ngưng tụ, đường ống có vây tản nhiệt và đáy ống.
finned /điện lạnh/
finned /hóa học & vật liệu/