TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có sườn

có sườn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có sườn

 finned

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flanged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 furrowed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lugged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ribbed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ribbed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für die Herstellung anderer Reifen-arten und -größen z. B. Fahrrad-,Motorrad-, Kart-, LKW-, Flugzeug- oder Ackerschlepperreifen, Reifenfür Erdbewegungsmaschinen, Diagonalreifen und mehr werden häu-fig auch andere Aufbauverfahrenangewandt.

Các phương pháp lắp ráp khác cũng thường được sử dụng để sản xuất những loại lốp và kích cỡ lốp xe khác nhau, thí dụ xe đạp, xe máy, xe đua nhỏ (loại một chỗ ngồi không có sườn xe), xe tải, phi cơ hay máy kéo, máy cày, lốp loại có sợi bố dệt chéo và nhiều loại khác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finned, flanged, furrowed, lugged, ribbed

có sườn

ribbed

có sườn (tăng cứng)

 ribbed /xây dựng/

có sườn (tăng cứng)

 finned /xây dựng/

có sườn

 flanged /xây dựng/

có sườn

 furrowed /xây dựng/

có sườn

 lugged /xây dựng/

có sườn

 ribbed /xây dựng/

có sườn

 ribbed /xây dựng/

có sườn (tăng cứng)