flanged /cơ khí & công trình/
có cánh (rầm)
flanged /xây dựng/
có cánh (rầm)
flanged /xây dựng/
có mặt bích
flanged
có mặt bích
flanged
gắn mặt bích
flanged /toán & tin/
được bắt bích
flanged /điện/
được bắt bích
flanged /điện/
được tạo bích
flanged /hóa học & vật liệu/
gắn mặt bích
flanged /xây dựng/
có sườn
flanged
được bắt bích
finned, flanged, furrowed, lugged, ribbed
có sườn
flanged nut, nut,flanged /cơ khí & công trình/
đai ốc có đế