Việt
có cánh
có môi rộng
cánh
mở rộng
Anh
Finned
petaled
alate
finned
flanged
Gill
Fin
Extended
Đức
geflügelt
Blütenblatt
gerippt
mit Kühlrippen versehen
beschwingt
Pumpenrad, Turbinenrad und Leitrad sind als gekrümmte Schaufelräder ausgebildet und laufen in einem mit Hydrauliköl gefüllten geschlossenen Gehäuse.
Bánh bơm, bánh tua bin và stator có cấu tạo như các bánh quay có cánh quạt lá cong và chạy trong hộp vỏ kín chứa đầy dầu thủy lực.
Lineararm-Roboter
Robot có cánh tay chuyển động tuyến tính
beschwingte Fabelwesen
một con vật thần thoại có cánh.
eine geflügelt e Phantasie
trí tưỏng tượng phong phú.
beschwingt /(Adj.)/
có cánh (beflügelt);
một con vật thần thoại có cánh. : beschwingte Fabelwesen
geflügelt /(Adj.)/
(bes Biol ) có cánh;
geflügelt /a/
có cánh; geflügelt es Wort (ngôn ngũ) danh ngôn, cách ngôn, tòi của miệng, lởi hay ý đẹp; eine geflügelt e Phantasie trí tưỏng tượng phong phú.
gerippt /adj/KT_LẠNH/
[EN] finned
[VI] có cánh
mit Kühlrippen versehen /adj/KT_LẠNH/
cánh, có cánh
có cánh, mở rộng
finned /điện lạnh/
flanged /cơ khí & công trình/
có cánh (rầm)
flanged /xây dựng/
[DE] Blütenblatt
[EN] petaled
[VI] có cánh (hoa)
[VI] có cánh (hoa
có cánh,có môi rộng
[DE] alate
[EN] alate
[VI] có cánh; có môi rộng (thân mềm)
[VI] có cánh; có môi rộng (thân mềm