Việt
có cánh
bị bắn liệt cánh
Đức
geflügelt
eine geflügelt e Phantasie
trí tưỏng tượng phong phú.
geflügelt /(Adj.)/
(bes Biol ) có cánh;
(Jägerspr ) bị bắn liệt cánh (chim);
geflügelt /a/
có cánh; geflügelt es Wort (ngôn ngũ) danh ngôn, cách ngôn, tòi của miệng, lởi hay ý đẹp; eine geflügelt e Phantasie trí tưỏng tượng phong phú.