TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alate

có cánh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có môi rộng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cs. có tai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

alate

alate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

alate

alate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

alate

cs. (mảnh vỏ) có tai (hoặc cánh)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

alate

[DE] alate

[EN] alate

[VI] có cánh; có môi rộng (thân mềm)

alate

[DE] alate

[EN] alate

[VI] có cánh; có môi rộng (thân mềm