Việt
có cánh
có môi rộng
cs. có tai
Anh
alate
Đức
cs. (mảnh vỏ) có tai (hoặc cánh)
[DE] alate
[EN] alate
[VI] có cánh; có môi rộng (thân mềm)
[VI] có cánh; có môi rộng (thân mềm