Việt
có sọc
có gân
có cánh
nổi gân
có gờ
có cạnh lồi
có gà
có rãnh
có gân lá.
có vằn
có gân lá
Anh
ribbed
finned
ribbed tensioning steel
corrugated
corrugated jacket tube
Đức
gerippt
geriffelt
Spannstahl
gewellt
Hüllrohr
gerieft
Pháp
à rainures
gerieft,geriffelt,gerippt /IT-TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] gerieft; geriffelt; gerippt
[EN] ribbed
[FR] à rainures
Spannstahl,gerippt
Spannstahl, gerippt
gerippt,gewellt,geriffelt
gerippt, gewellt, geriffelt
Hüllrohr,gerippt
Hüllrohr, gerippt
gerippt /[ga’ript] (Adj.)/
có vằn; có sọc;
có gân; có gân lá;
gerippt /a/
1. có cạnh lồi, có gà, có rãnh; có vằn, có SỌC; gerippt er Stoff vải SỌC; 2. (thực) có gân, có gân lá.
gerippt /adj/KT_LẠNH/
[EN] finned
[VI] có cánh
gerippt /adj/CƠ, KT_DỆT/
[VI] nổi gân, có gờ, có sọc