Việt
có cánh
tựa lên
tựa vào
có gờ
Anh
finned
Đức
gerippt
mit Kühlrippen versehen
gerippt /adj/KT_LẠNH/
[EN] finned
[VI] có cánh
mit Kühlrippen versehen /adj/KT_LẠNH/
Finned
tựa lên, tựa vào