Việt
gợn sóng
dạng uốn nếp
bị gợn sóng
tạo nếp nhăn
có dạng sóng
có hình sóng
nhăn
có làn sóng
lượn sóng
Anh
corrugated
having a ripple
rippled
wavy
fluted
Đức
gewellt
geriffelt
gerippt
Pháp
ondulé
Damit das Sägeblatt nicht klemmt und sich freischneiden kann, sind die Sägezähne gewellt, geschränkt oder gestaucht (Bild 2).
Để cưa không bị kẹt và có thể cắt tự do, các lưỡi cưa được mở mạch (bẻ) thành dạng sóng, rẽ cưa (bắt tréo) hay rùn (Hình 2).
doppelt gewellt
Có sóng gợn kép
gerippt,gewellt,geriffelt
gerippt, gewellt, geriffelt
gewellt /a/
gợn sóng, lượn sóng; [có] dạng sóng, hình sóng; [đã] xép, xếp nếp.
gewellt /adj/CNSX/
[EN] corrugated (được)
[VI] (được) tạo nếp nhăn
gewellt /adj/SỨ_TT/
[EN] wavy
[VI] có dạng sóng
gewellt /adj/CT_MÁY/
[EN] corrugated
[VI] có hình sóng, gợn sóng, nhăn
gewellt /adj/GIẤY/
[EN] corrugated, fluted
[VI] có dạng sóng, có làn sóng
gewellt /INDUSTRY-METAL/
[DE] gewellt
[FR] ondulé
geriffelt,gewellt /ENG-ELECTRICAL/
[DE] geriffelt; gewellt
[EN] having a ripple; rippled
[VI] dạng uốn nếp, bị gợn sóng