TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo nếp nhăn

tạo nếp nhăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo hình uốn lượn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự gợn sóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có gợn sóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo sóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình sóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có múi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tạo nếp nhăn

corrugated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 furrowing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corrugation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tạo nếp nhăn

gewellt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

corrugation

tạo nếp nhăn, tạo hình uốn lượn, sự gợn sóng

corrugated

tạo nếp nhăn, có gợn sóng, tạo sóng, hình sóng, có múi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gewellt /adj/CNSX/

[EN] corrugated (được)

[VI] (được) tạo nếp nhăn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 furrowing /hóa học & vật liệu/

tạo nếp nhăn

 furrowing

tạo nếp nhăn