TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo sóng

tạo nếp nhăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có gợn sóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo sóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình sóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có múi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tạo sóng

corrugated

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zeitablenkgenerator mit Synchronisiereinrichtung (X­Verstärker; X1 X2)

Bộ tạo sóng quét thời gian với mạch động bộ (Bộ khuếch đại X; X1 X2)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Corrugator

Thiết bị tạo sóng (corrugator)

Corrugator-Arbeitsprinzip

Thiết bị tạo sóng - nguyên tắc hoạt động

Eine besondere Bauart einer Abzugeinrichtung ist der Corrugator (Bild 4 und Bild 1 Seite 462).

Một loại cấu hình đặc biệt của thiết bị kéo là thiết bị tạo sóng (corrugator, Hình 4, và Hình 1 trang 462),

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

corrugated

tạo nếp nhăn, có gợn sóng, tạo sóng, hình sóng, có múi