Việt
tạo nếp nhăn
có gợn sóng
tạo sóng
hình sóng
có múi
Anh
corrugated
v Zeitablenkgenerator mit Synchronisiereinrichtung (XVerstärker; X1 X2)
Bộ tạo sóng quét thời gian với mạch động bộ (Bộ khuếch đại X; X1 X2)
Corrugator
Thiết bị tạo sóng (corrugator)
Corrugator-Arbeitsprinzip
Thiết bị tạo sóng - nguyên tắc hoạt động
Eine besondere Bauart einer Abzugeinrichtung ist der Corrugator (Bild 4 und Bild 1 Seite 462).
Một loại cấu hình đặc biệt của thiết bị kéo là thiết bị tạo sóng (corrugator, Hình 4, và Hình 1 trang 462),
tạo nếp nhăn, có gợn sóng, tạo sóng, hình sóng, có múi