Việt
gợn sóng
có dạng sóng
Nhăn
hình sóng
Đường gợn sóng
vặn
uốn lượn
Anh
wavy
Đức
wellig
faltig
flimmernd
gewellt
Pháp
ondulé
wellig /adj/SỨ_TT/
[EN] wavy
[VI] gợn sóng, uốn lượn, nhăn
gewellt /adj/SỨ_TT/
[VI] có dạng sóng
wavy /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] faltig; flimmernd; wellig
[FR] ondulé
Nhăn, vặn
o hình sóng, gợn sóng