TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uốn lượn

uốn lượn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn cong được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gợn sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uốn khúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uô'n cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

uốn lượn

 snake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undulating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wavy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flexible

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

undulating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wavy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

uốn lượn

wellig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

krummen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Straße krümmt sich zwischen den Häusern

con đường chạy ngoằn ngoèo giữa những ngôi nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krummen /[’krYman] (sw. V.; hat)/

uốn khúc; uô' n cong; uốn lượn;

con đường chạy ngoằn ngoèo giữa những ngôi nhà. : die Straße krümmt sich zwischen den Häusern

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wellig /adj/CNSX/

[EN] undulating

[VI] gợn sóng, uốn lượn, nhăn

wellig /adj/SỨ_TT/

[EN] wavy

[VI] gợn sóng, uốn lượn, nhăn

wellig /adj/V_THÔNG/

[EN] undulating

[VI] gợn sóng, uốn lượn, nhăn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

flexible

uốn lượn ; uốn cong được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snake, undulating, wavy

uốn lượn