Việt
uốn lượn
uốn cong được
gợn sóng
nhăn
uốn khúc
uô'n cong
Anh
snake
undulating
wavy
flexible
Đức
wellig
krummen
die Straße krümmt sich zwischen den Häusern
con đường chạy ngoằn ngoèo giữa những ngôi nhà.
krummen /[’krYman] (sw. V.; hat)/
uốn khúc; uô' n cong; uốn lượn;
con đường chạy ngoằn ngoèo giữa những ngôi nhà. : die Straße krümmt sich zwischen den Häusern
wellig /adj/CNSX/
[EN] undulating
[VI] gợn sóng, uốn lượn, nhăn
wellig /adj/SỨ_TT/
[EN] wavy
wellig /adj/V_THÔNG/
uốn lượn ; uốn cong được
snake, undulating, wavy