wavy /xây dựng/
nhăn nheo
railroad ticket, wavy
nhãn đường sắt
undulation, wave, wavy
sự gợn sóng
snake, undulating, wavy
uốn lượn
signal of a triangular waveform, wavy /xây dựng/
tín hiệu có dạng sóng chữ nhật
undulated bend of the track, wavy
uốn lượn sóng của đường
signal of a triangular waveform, wave-shape, wavy
tín hiệu có dạng sóng chữ nhật