TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 wavy

nhăn nheo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhãn đường sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gợn sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uốn lượn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu có dạng sóng chữ nhật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uốn lượn sóng của đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 wavy

 wavy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

railroad ticket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

undulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undulating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

signal of a triangular waveform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

undulated bend of the track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave-shape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wavy /xây dựng/

nhăn nheo

railroad ticket, wavy

nhãn đường sắt

undulation, wave, wavy

sự gợn sóng

 snake, undulating, wavy

uốn lượn

signal of a triangular waveform, wavy /xây dựng/

tín hiệu có dạng sóng chữ nhật

undulated bend of the track, wavy

uốn lượn sóng của đường

signal of a triangular waveform, wave-shape, wavy

tín hiệu có dạng sóng chữ nhật