corrugated, wave
làn sóng
surge, wave
sóng
Sự biến dạng (nhiễu loạn, thay đổi trạng thái của môi trường hay trường) truyền trong không gian với vận tốc hữu hạn. Sự truyền sóng liên quan đến việc mang năng lượng của sóng. Do đó có thể xảy ra các hiện tượng như phản xạ, khúc xạ, tán sắc, giao thoa, nhiễu xạ, hấp thu và tán xạ sóng.
sea clutter, wave /giao thông & vận tải/
tiếng dội sóng biển
undulation, wave, wavy
sự gợn sóng
sawtooth wave, wave,sawtooth /điện/
sóng hình răng cưa
Sóng điện có hình như các răng của một lưỡi cưa.
vibratory impulse, vibro-, wave
lực kích thích dao động
third sound, wave, sound wave /vật lý/
sóng âm thứ ba (ở màng mỏng heli siêu chảy)
Sóng luôn phiên nén và giãn không khí tạo ra sự cảm âm; sóng dao động đàn hồi trong vật dẫn (không khí, ...).
corrugated web beam, corrugated plate, crimp, wave
thép tấm uốn sóng