TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

third sound

âm thanh thứ ba

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng âm thứ ba

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

third sound

third sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

third sound

dritter Schall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

third sound

troisième son

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

third sound /SCIENCE/

[DE] dritter Schall

[EN] third sound

[FR] troisième son

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

third sound

âm thanh thứ ba

third sound, wave, sound wave /vật lý/

sóng âm thứ ba (ở màng mỏng heli siêu chảy)

Sóng luôn phiên nén và giãn không khí tạo ra sự cảm âm; sóng dao động đàn hồi trong vật dẫn (không khí, ...).