Việt
âm thanh thứ ba
sóng âm thứ ba
Anh
third sound
wave
sound wave
Đức
dritter Schall
Pháp
troisième son
third sound /SCIENCE/
[DE] dritter Schall
[EN] third sound
[FR] troisième son
third sound, wave, sound wave /vật lý/
sóng âm thứ ba (ở màng mỏng heli siêu chảy)
Sóng luôn phiên nén và giãn không khí tạo ra sự cảm âm; sóng dao động đàn hồi trong vật dẫn (không khí, ...).