sea clutter
vệt dội tạp do biển
sea clutter
vệt dội tạp do biển (rada)
sea clutter
vệt dội tạp do sóng (ở rađa trên máy bay)
sea clutter, wave /giao thông & vận tải/
tiếng dội sóng biển
sea clutter, sea return, wave clutter
vệt dội tạp do biển (rada)