Việt
uốn cong được
uốn lượn
Anh
bendable
flexible
Dazu muss zu diesem Zeitpunkt der verwendete Kunststoff ausreichend biegbar sein.
Do đó chất dẻo được sử dụng phải có khả năng uốn cong được tại thời điểm này.
Sie biegen sich beim Fügen und stellen sich danach wieder auf.
Chúng tự uốn cong được khi kết nối và sau đó thẳng lại.
uốn lượn ; uốn cong được
bendable /cơ khí & công trình/