TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uốn cong được

uốn cong được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

uốn lượn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

uốn cong được

 bendable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flexible

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu muss zu diesem Zeitpunkt der verwendete Kunststoff ausreichend biegbar sein.

Do đó chất dẻo được sử dụng phải có khả năng uốn cong được tại thời điểm này.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie biegen sich beim Fügen und stellen sich danach wieder auf.

Chúng tự uốn cong được khi kết nối và sau đó thẳng lại.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

flexible

uốn lượn ; uốn cong được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bendable /cơ khí & công trình/

uốn cong được