Việt
có cạnh lồi
có gà
có rãnh
có gân
có gân lá.
Đức
gerippt
gerippt /a/
1. có cạnh lồi, có gà, có rãnh; có vằn, có SỌC; gerippt er Stoff vải SỌC; 2. (thực) có gân, có gân lá.