TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschwingt

phân chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩn khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được cổ vũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn chấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phấn khởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui nhộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có cánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beschwingt

beschwingt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschwingte Melodien

những giai điệu vui nhộn

beschwingten Schrittes

bước đi nhún nhảy.

beschwingte Fabelwesen

một con vật thần thoại có cánh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschwingt /(Adj.)/

(-er, -este) phấn chấn; phấn khởi; sinh động; vui nhộn (heiter);

beschwingte Melodien : những giai điệu vui nhộn beschwingten Schrittes : bước đi nhún nhảy.

beschwingt /(Adj.)/

có cánh (beflügelt);

beschwingte Fabelwesen : một con vật thần thoại có cánh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschwingt /a/

1. phân chắn, phẩn khỏi, được cổ vũ (khích lệ; khuyến khích, động viên); 2. có cách.'