ribbed /xây dựng/
có dạng rãnh
ribbed /xây dựng/
có sườn (tăng cứng)
ribbed /xây dựng/
cổi gờ
ribbed
có dạng rãnh
ribbed
có gân
ribbed
nổi gân
ribbed /hóa học & vật liệu/
nổi gờ
ribbed /xây dựng/
nổi sọc
ribbed /xây dựng/
có sườn
ribbed /xây dựng/
có sườn (tăng cứng)
finned can, ribbed
thùng bao có gân
finned, ribbed, webbed
có cạnh
finned tube, flanging, ribbed
ống có gờ
finned, flanged, furrowed, lugged, ribbed
có sườn