Việt
ống có gân
ống có gờ
ống có cánh
Anh
finned tube
flanging
ribbed
Đức
Rippenrohr
Pháp
tube à ailettes
finned tube /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Rippenrohr
[EN] finned tube
[FR] tube à ailettes
finned tube /điện lạnh/
finned tube, flanging, ribbed
Rippenrohr /nt/CT_MÁY, CƠ/
[VI] ống có cánh, ống có gân
o ống có gờ