Việt
ống có gân
ống ren trong
ống có cánh
Anh
finned tube
gilled tube
ribbed pipe
gílled pipe
grilled tube
rifled pipe
gilled pipe
Đức
Rippenrohr
Rippenrohr-Wärmeaustauscher
Thiết bị trao đổi nhiệt với ống có gân
Mit Rippenrohren spezifische Wärmeaustauschflächen bis > 380 m2/m3 erreichbar
Với ống có gân thì có thể đạt được diện tích trao đổi nhiệt riêng đến > 380 m²/m³
Bei Verwendung von Rippenrohren können sehr unterschiedliche Wärmeübergangszahlen auf den beiden Seiten der Rohrwand ausgeglichen werden (z. B. bei Gas gegen Flüssigkeit oder großen Viskositätsdifferenzen)
Với ống có gân thì sự cách biệt nhau lớn của hệ số cấp nhiệt ở hai bên thành ống có thể được cân bằng (t. d. khí truyền nhiệt với chất lỏng hay sự chênh lệch lớn của độ nhớt)
finned tube, gilled pipe, gilled tube, ribbed pipe
Rippenrohr /nt/CNSX/
[EN] gilled tube
[VI] ống có gân
Rippenrohr /nt/CT_MÁY, CƠ/
[EN] finned tube
[VI] ống có cánh, ống có gân
ống (cứ) ren trong; ống có gân