TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống có gân

ống có gân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống ren trong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống có cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ống có gân

finned tube

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gilled tube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ribbed pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gílled pipe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

grilled tube

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rifled pipe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 gilled pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gilled tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finned tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ribbed pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gilled pipe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ống có gân

Rippenrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rippenrohr-Wärmeaustauscher

Thiết bị trao đổi nhiệt với ống có gân

Mit Rippenrohren spezifische Wärmeaustauschflächen bis > 380 m2/m3 erreichbar

Với ống có gân thì có thể đạt được diện tích trao đổi nhiệt riêng đến > 380 m²/m³

Bei Verwendung von Rippenrohren können sehr unterschiedliche Wärmeübergangszahlen auf den beiden Seiten der Rohrwand ausgeglichen werden (z. B. bei Gas gegen Flüssigkeit oder großen Viskositätsdifferenzen)

Với ống có gân thì sự cách biệt nhau lớn của hệ số cấp nhiệt ở hai bên thành ống có thể được cân bằng (t. d. khí truyền nhiệt với chất lỏng hay sự chênh lệch lớn của độ nhớt)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gilled pipe

ống có gân

gilled tube

ống có gân

ribbed pipe

ống có gân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

finned tube

ống có gân

ribbed pipe

ống có gân

 gilled pipe

ống có gân

 gilled tube

ống có gân

 finned tube, gilled pipe, gilled tube, ribbed pipe

ống có gân

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rippenrohr /nt/CNSX/

[EN] gilled tube

[VI] ống có gân

Rippenrohr /nt/CT_MÁY, CƠ/

[EN] finned tube

[VI] ống có cánh, ống có gân

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gílled pipe

ống có gân

finned tube

ống có gân

grilled tube

ống có gân

rifled pipe

ống (cứ) ren trong; ống có gân