Việt
thùng bao có gân
ống bọc có gân
Anh
finned can
ribbed
Đức
Rippenhülse
Rippenhülse /f/CNH_NHÂN/
[EN] finned can
[VI] ống bọc có gân, thùng bao có gân
finned can, ribbed
finned can /vật lý/