Việt
có dạng tấm
Gá lắp
Anh
finned
flatbed milling jigs
Đức
Fräsvorrichtungen
plattenförmig
Dabei handelt es sich um ein plattenförmiges Bauteil, das alle Lagerschalen des Motors miteinander verbindet.
Đó là một bộ phận có dạng tấm phẳng, liên kết tất cả những ống lót ổ trục của động cơ lại với nhau.
Kühlt die Schmelze nach dem Gießen langsam ab, scheidet sich der Kohlenstoff als Grafit in lamellenförmigen Blättchen aus und lagert sich fein verteilt im Gefüge ein.
Nếu được làm nguội chậm sau khi đúc, carbon sẽ kết tụ lại thành graphit có dạng tấm mỏng và phân bố đều khắp trong cấu trúc của gang.
Fräsvorrichtungen,plattenförmig
[EN] flatbed milling jigs
[VI] Gá lắp, có dạng tấm
finned /xây dựng/