Fräsvorrichtungen
[EN] milling jigs
[VI] Thiết bị phay
Fräsvorrichtungen,Spannzangencollet-
[EN] chuck milling jigs
[VI] Gá lắp, bàn cặp
Fräsvorrichtungen,Einstücksingle-
[EN] work milling jigs
[VI] Gá lắp, một mảnh
Fräsvorrichtungen,Mehrstückmultiple-
[EN] work milling jigs
[VI] Gá lắp, nhiều mảnh
Fräsvorrichtungen,plattenförmig
[EN] flatbed milling jigs
[VI] Gá lắp, có dạng tấm
Fräsvorrichtungen,schraubstockförmig
[EN] vice-like milling jigs
[VI] Gá lắp, có dạng ê tô (mỏ cặp, bàn kẹp)
Fräsvorrichtungen,winkelförmig
[EN] angular milling jigs
[VI] Gá lắp, có dạng góc