TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều mảnh

Gá lắp

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

nhiều mảnh

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Anh

nhiều mảnh

work milling jigs

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đức

nhiều mảnh

Fräsvorrichtungen

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Mehrstückmultiple-

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Werkstoffe werden als spröde bezeichnet, wenn sie z.B. durch Schlag- oder Stoßkräfte ohne wesentliche Formänderung in Stücke zerspringen.

Vật liệu được gọi là giòn nếu khi bị va đập, nó vỡ thành nhiều mảnh mà không bị biến dạng nhiều.

Aufgrund der Vorspannung des Glases, die durch schnelle Abkühlung erreicht wurde, entstehen bei Bruch stumpfkantige Glaskrümel.

Do độ căng ban đầu của kính được tạo bởi quá trình làm lạnh nhanh nên khi kính bị vỡ sẽ tạo thành nhiều mảnh kính vụn nhỏ không sắc cạnh.

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Fräsvorrichtungen,Mehrstückmultiple-

[EN] work milling jigs

[VI] Gá lắp, nhiều mảnh