TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gá lắp

Gá lắp

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

phay

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

tiện

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

hàn

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

một mảnh

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

nhiều mảnh

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

bàn cặp

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

ghép nối

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

đo đạc

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

có dạng tấm

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

có dạng góc

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

có dạng ê tô

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

cấu tạo và thiết kế

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e lắp ráp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ráp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s kết hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỉ. xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưu tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp ráp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp dặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiét lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề cử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ắn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gá lắp

jigs and fixtures

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

drilling jigs.

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

milling jigs

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

turning jigs

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

welding devices

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

work milling jigs

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

chuck milling jigs

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

jointing jigs

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

measuring devices

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

flatbed milling jigs

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

angular milling jigs

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

vice-like milling jigs

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

constructional design of jigs and fixtures

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

attachment

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

gá lắp

Vorrichtungen

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Vorrichtung

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Bohr

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Fräs

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Dreh

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Schweiß

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Fräsvorrichtungen

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Einstücksingle-

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Mehrstückmultiple-

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Spannzangencollet-

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Füge

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Mess

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

plattenförmig

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

winkelförmig

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

schraubstockförmig

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Aufbau

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Anhang

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Zusammenbau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammensetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herausbildung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewehre in eine Pyramide zusammensetzen xếp

súng thành hình tháp, xép súng vào giá; 2. lắp, ráp, ghép, lắp ráp, gá lắp, lắp ghép;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammenbau /m/

1. -(e)s, -e [sự] lắp ráp, lắp máy, ráp, gá lắp; 2. -(e)s [sự] kết hợp, phối hợp, hợp nhất, liên hợp, thống nhất.

zusammensetzen /vt/

ỉ. xếp đặt, sắp xếp, tổ chức, thành lập, sưu tập; Gewehre in eine Pyramide zusammensetzen xếp súng thành hình tháp, xép súng vào giá; 2. lắp, ráp, ghép, lắp ráp, gá lắp, lắp ghép;

aufstellen /vt/

1. xếp dặt, bô trí, bày; 2. (kĩ thuật) lắp, ráp, gá lắp; 3. lập, thiét lập, khỏi thảo; 4. (thể thao) lập (kỉ lục); 5. (quân sự) phiên ché, tổ chúc; 6. đề cử, đưa ra, đề xuất (yêu cầu. . .);

Herausbildung /í =/

sự] hình thành, thành hình, xếp đặt, bố trí, điều chỉnh, thu xếp, lắp ráp, gá lắp, tổ chức, thực hiện, thiết lập, qui định, ắn định, quyết định, xác minh, xác định.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anhang

[EN] attachment

[VI] gá lắp

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Vorrichtungen

[EN] jigs and fixtures

[VI] Gá lắp

Vorrichtung,Bohr

[EN] drilling jigs.

[VI] Gá lắp, khoan

Vorrichtung,Fräs

[EN] milling jigs

[VI] Gá lắp, phay

Vorrichtung,Dreh

[EN] turning jigs

[VI] Gá lắp, tiện

Vorrichtung,Schweiß

[EN] welding devices

[VI] Gá lắp, hàn

Fräsvorrichtungen,Einstücksingle-

[EN] work milling jigs

[VI] Gá lắp, một mảnh

Fräsvorrichtungen,Mehrstückmultiple-

[EN] work milling jigs

[VI] Gá lắp, nhiều mảnh

Fräsvorrichtungen,Spannzangencollet-

[EN] chuck milling jigs

[VI] Gá lắp, bàn cặp

Vorrichtung,Füge

[EN] jointing jigs

[VI] Gá lắp, ghép nối

Vorrichtung,Mess

[EN] measuring devices

[VI] Gá lắp, đo đạc

Fräsvorrichtungen,plattenförmig

[EN] flatbed milling jigs

[VI] Gá lắp, có dạng tấm

Fräsvorrichtungen,winkelförmig

[EN] angular milling jigs

[VI] Gá lắp, có dạng góc

Fräsvorrichtungen,schraubstockförmig

[EN] vice-like milling jigs

[VI] Gá lắp, có dạng ê tô (mỏ cặp, bàn kẹp)

Vorrichtung,Aufbau

[EN] constructional design of jigs and fixtures

[VI] Gá lắp, cấu tạo và thiết kế