TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một mảnh

một mảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gá lắp

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một mẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một miếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiéc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn trích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một vở kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

một mảnh

univalved

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

work milling jigs

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đức

một mảnh

Fräsvorrichtungen

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Einstücksingle-

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Stück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In dieser Welt ist die Zeit wie ein Wasserlauf, der gelegentlich durch ein Geröll oder einen leichten Wind seinen Weg ändert.

Trong thế giới này thời gian như một dòng nước, đôi khi bị một mảnh vụn hay một làn gió nhẹ làm cho chuyển dòng.

Turmuhren, Armbanduhren, Kirchenglocken unterteilen Jahre in Monate, Monate in Tage, Tage in Stunden, Stunden in Sekunden, und ein Bruchteil der Zeit Folgt fehlerlos dem anderen.

Chúng chia năm thành tháng, tháng thành ngày, ngày thành giờ, giờ thành giây và một mảnh nhỏ thời gian này tiếp sau mảnh thời gian kia, trong một sự tiếp nối hoàn hảo.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world, time is like a flow of water, occasionally displaced by a bit of debris, a passing breeze.

Trong thế giới này thời gian như một dòng nước, đôi khi bị một mảnh vụn hay một làn gió nhẹ làm cho chuyển dòng.

Clock towers, wristwatches, church bells divide years into months, months into days, days into hours, hours into seconds, each increment of time marching after the other in perfect succession.

Chúng chia năm thành tháng, tháng thành ngày, ngày thành giờ, giờ thành giây và một mảnh nhỏ thời gian này tiếp sau mảnh thời gian kia, trong một sự tiếp nối hoàn hảo.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Deshalb ist eine weitere Platte notwendig.

Vì thế cần phải có thêm một mảnh khuôn kế tiếp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein áb- gehauenes Stück

một khúc, một đoạn;

ein eingesetztes Stück

sự tăng, sự kéo dài, thanh nối dài;

ein auf gen ähtes Stück

[cái] phù hiệu, cấp hiệu, quân hiệu, lon; ein ~

ein schweres Stück Arbeit

một công việc khó khăn; 2. cái, quả, trái, điéu, chiéc, cuộn, súc, tấm, bản; 3. đoạn, đoạn trích, đoạn văn, đoạn nhạc; 4. một vở kịch;

ein Stück geben

soạn một vđ kịch; 5. (quân sự) khẩu (súng); ♦ sich in

(tausend) Stück e zerreißen

s cô sóng cố chết, có gắng hết súc, cô cật lực;

sich für j-n in Stück e reißen lassen

as hết lòng bảo vệ ai, tận tỉnh che chỏ cho ai;

aus freien Stück en

[một cách] tự nguyên, tình nguyện, chí nguyên;

große Stück e auf j-n halten

đanh giá ai quá cao; đặt quá nhiều hi vọng vào ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stück /n -(e)s, -e cũng -en u/

1. một mẩu, một miếng, một mảnh, một phần; ein abgebrochenes - mảnh võ, khúc gãy, mảnh vụn, mành; ein áb- gehauenes Stück một khúc, một đoạn; ein eingesetztes Stück sự tăng, sự kéo dài, thanh nối dài; ein auf gen ähtes Stück [cái] phù hiệu, cấp hiệu, quân hiệu, lon; ein Stück Land mảnh đất; ein schweres Stück Arbeit một công việc khó khăn; 2. cái, quả, trái, điéu, chiéc, cuộn, súc, tấm, bản; 3. đoạn, đoạn trích, đoạn văn, đoạn nhạc; 4. một vở kịch; ein Stück geben soạn một vđ kịch; 5. (quân sự) khẩu (súng); ♦ sich in (tausend) Stück e zerreißen s cô sóng cố chết, có gắng hết súc, cô cật lực; sich für j-n in Stück e reißen lassen as hết lòng bảo vệ ai, tận tỉnh che chỏ cho ai; aus freien Stück en [một cách] tự nguyên, tình nguyện, chí nguyên; große Stück e auf j-n halten đanh giá ai quá cao; đặt quá nhiều hi vọng vào ai.

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Fräsvorrichtungen,Einstücksingle-

[EN] work milling jigs

[VI] Gá lắp, một mảnh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

univalved

một mảnh (vỏ)