Việt
hình thành
thành hình
xếp đặt
bố trí
điều chỉnh
thu xếp
lắp ráp
gá lắp
tổ chức
thực hiện
thiết lập
qui định
ắn định
quyết định
xác minh
xác định.
sự hình thành
sự xuất hiện
sự phát triển
Đức
Herausbildung
Herausbildung /die; -, -en/
sự hình thành; sự xuất hiện; sự phát triển (thành );
Herausbildung /í =/
sự] hình thành, thành hình, xếp đặt, bố trí, điều chỉnh, thu xếp, lắp ráp, gá lắp, tổ chức, thực hiện, thiết lập, qui định, ắn định, quyết định, xác minh, xác định.